KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
* Nghị quyết và Giấy chứng nhận,  XEM TẠI ĐÂY  hoặc quét mã QR Code  QR Code

SL

TT

Tên chương trình đào tạo

Trình độ

Loại hình

Số Nghị quyết

 

 

Năm 2017

 

 

 

 

I

Trường Đại học Giao thông Vận tải

 

 

 

1

1

Khai thác vận tải

ĐH

CQ

09/NQ-HĐKĐCL

2

2

Kinh tế vận tải

ĐH

CQ

10/NQ-HĐKĐCL

3

3

Kinh tế xây dựng

ĐH

CQ

11/NQ-HĐKĐCL

4

4

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

ĐH

CQ

12/NQ-HĐKĐCL

5

5

Kỹ thuật xây dựng (chuyên sâu xây dựng công trình giao thông)

ĐH

CQ

13/NQ-HĐKĐCL

 

 

Năm 2019

 

 

 

 

I

Trường Đại học Sư phạm Hà Nội

 

 

 

6

1

Giáo dục tiểu học

ĐH

CQ

02/NQ-HĐKĐCL

7

2

Sư phạm Hóa học

ĐH

CLC

03/NQ-HĐKĐCL

 

II

Trường Đại học Vinh

 

 

 

8

1

Ngôn ngữ Anh

ĐH

CQ

04/NQ-HĐKĐCL

9

2

Quản trị Kinh doanh

ĐH

CQ

05/NQ-HĐKĐCL

10

3

Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng

ĐH

CQ

06/NQ-HĐKĐCL

 

III

Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế

 

 

 

11

1

Điều dưỡng

ĐH

CQ

07/NQ-HĐKĐCL

12

2

Y tế công cộng

ĐH

CQ

08/NQ-HĐKĐCL

13

3

Dược học

ĐH

CQ

09/NQ-HĐKĐCL

 

IV

Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên

 

 

 

14

1

Sư phạm Ngữ văn

ĐH

CQ

10/NQ-HĐKĐCL

15

2

Sư phạm lịch sử

ĐH

CQ

11/NQ-HĐKĐCL

16

3

Giáo dục mầm non

ĐH

CQ

12/NQ-HĐKĐCL

17

4

Sư phạm Toán học

ĐH

CQ

13/NQ-HĐKĐCL

18

5

Sư phạm Vật lý

ĐH

CQ

14/NQ-HĐKĐCL

19

6

Sư phạm Hóa học

ĐH

CQ

15/NQ-HĐKĐCL

20

7

Sư phạm Sinh học

ĐH

CQ

16/NQ-HĐKĐCL

 

V

Trường Đại học Đồng Tháp

 

 

 

21

1

Sư phạm Hóa học

ĐH

CQ

17/NQ-HĐKĐCL

22

2

Giáo dục tiểu học

ĐH

CQ

18/NQ-HĐKĐCL

23

3

Sư phạm Toán học

ĐH

CQ

19/NQ-HĐKĐCL

 

VI

Trường Đại học Thủy lợi

 

 

 

24

1

Kế toán

ĐH

CQ

20/NQ-HĐKĐCL

25

2

Quản lý xây dựng

ĐH

CQ

21/NQ-HĐKĐCL

26

3

Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

ĐH

CQ

22/NQ-HĐKĐCL

 

VII

Trường Đại học Hồng Đức

 

 

 

27

1

Sư phạm Tiếng Anh

ĐH

CQ

23/NQ-HĐKĐCL

28

2

Giáo dục tiểu học

ĐH

CQ

24/NQ-HĐKĐCL

 

VIII

Trường Đại học Mỏ - Địa chất

 

 

 

29

1

Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa

ĐH

CQ

25/NQ-HĐKĐCL

30

2

Kỹ thuật Địa chất

ĐH

CQ

26/NQ-HĐKĐCL

31

3

Quản trị kinh doanh

ĐH

CQ

27/NQ-HĐKĐCL

32

4

Kế toán

ĐH

CQ

28/NQ-HĐKĐCL

 

IX

Trường Đại học Nam Cần Thơ

 

 

 

33

1

Dược học

ĐH

CQ

29/NQ-HĐKĐCL

34

2

Luật Kinh tế

ĐH

CQ

30/NQ-HĐKĐCL

35

3

Quản trị kinh doanh

ĐH

CQ

31/NQ-HĐKĐCL

36

4

Kỹ thuật xây dựng

ĐH

CQ

32/NQ-HĐKĐCL

 

 

Năm 2020

 

 

 

 

I

Trường Đại học Hà Nội

 

 

 

37

1

Ngôn ngữ Nhật

ĐH

CQ

01/NQ-HĐKĐCL

38

2

Ngôn ngữ Trung Quốc

ĐH

CQ

02/NQ-HĐKĐCL

39

3

Công nghệ thông tin

ĐH

CQ

03/NQ-HĐKĐCL

 

II

Trường ĐH Công nghệ Đồng Nai

 

 

 

40

1

Công nghệ thực phẩm

ĐH

CQ

04/NQ-HĐKĐCL

41

2

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

ĐH

CQ

05/NQ-HĐKĐCL

 

III

Trường Đại học Thủ Dầu Một

 

 

 

42

1

Sư phạm Ngữ văn

ĐH

CQ

06/NQ-HĐKĐCL

43

2

Sư phạm Lịch sử

ĐH

CQ

07/NQ-HĐKĐCL

44

3

Giáo dục tiểu học

ĐH

CQ

08/NQ-HĐKĐCL

45

4

Giáo dục mầm non

ĐH

CQ

09/NQ-HĐKĐCL

 

IV

Trường Đại học Lâm nghiệp

 

 

 

46

1

Quản lý đất đai

ĐH

CQ

10/NQ-HĐKĐCL

47

2

Quản lý tài nguyên rừng

ĐH

CQ

11/NQ-HĐKĐCL

48

3

Quản trị kinh doanh

ĐH

CQ

12/NQ-HĐKĐCL

 

V

Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội

 

 

 

49

1

Quản lý đất đai

ĐH

CQ

13/NQ-HĐKĐCL

50

2

Công nghệ kỹ thuật môi trường

ĐH

CQ

14/NQ-HĐKĐCL

51

3

Kế toán

ĐH

CQ

15/NQ-HĐKĐCL

 

VI

Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế

 

 

 

52

1

Sư phạm Ngữ văn

ĐH

CQ

16/NQ-HĐKĐCL

53

2

Sư phạm Hóa học

ĐH

CQ

17/NQ-HĐKĐCL

54

3

Sư phạm Địa lý

ĐH

CQ

18/NQ-HĐKĐCL

 

VII

Trường Đại học Tây Đô

 

 

 

55

1

Dược học

ĐH

CQ

19/NQ-HĐKĐCL

56

2

Tài chính-Ngân hàng

ĐH

CQ

20/NQ-HĐKĐCL

57

3

Kế toán

ĐH

CQ

21/NQ-HĐKĐCL

58

4

Quản trị kinh doanh

ĐH

CQ

22/NQ-HĐKĐCL

 

VIII

Trường Đại học Thủy Lợi

 

 

 

59

1

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

ĐH

CQ

23/NQ-HĐKĐCL

60

2

Kỹ thuật xây dựng

ĐH

CQ

24/NQ-HĐKĐCL

61

3

Quản trị kinh doanh

ĐH

CQ

25/NQ-HĐKĐCL

62

4

Kinh tế

ĐH

CQ

26/NQ-HĐKĐCL

 

IX

Trường Đại học Hùng Vương

 

 

 

63

1

Kế toán

ĐH

CQ

27/NQ-HĐKĐCL

64

2

Công nghệ thông tin

ĐH

CQ

28/NQ-HĐKĐCL

65

3

Giáo dục tiểu học

ĐH

CQ

29/NQ-HĐKĐCL

 

X

Trường Đại học Ngoại thương

 

 

 

66

1

Kinh doanh quốc tế (Kinh doanh quốc tế)

ĐH

CQ

30/NQ-HĐKĐCL

67

2

Tài chính – Ngân hàng (Phân tích và Đầu tư tài chính)

ĐH

CQ

31/NQ-HĐKĐCL

68

3

Kinh tế quốc tế (Kinh tế và Phát triển quốc tế)

ĐH

CQ

32/NQ-HĐKĐCL

69

4

Luật (Luật thương mại quốc tế)

ĐH

CQ

33/NQ-HĐKĐCL

 

XI

Trường Đại học Thương mại

 

 

 

70

1

Marketing

ĐH

CQ

34/NQ-HĐKĐCL

71

2

Kế toán

ĐH

CQ

35/NQ-HĐKĐCL

72

3

Kế toán

ĐH

CLC

36/NQ-HĐKĐCL

73

4

Tài chính – Ngân hàng

ĐH

CQ

37/NQ-HĐKĐCL

74

5

Tài chính – Ngân hàng

ĐH

CLC

38/NQ-HĐKĐCL

 

XII

Trường Đại học Quốc tế, ĐHQG-HCM

 

 

 

75

1

Quản lý công

ThS

CQ

44/NQ-HĐKĐCL

 

 

Năm 2021

 

 

 

 

I

Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội

 

 

 

76

1

Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

ĐH

CQ

01/NQ-HĐKĐCL

77

2

Quản lý tài nguyên và môi trường

ĐH

CQ

02/NQ-HĐKĐCL

78

3

Kỹ thuật trắc địa - bản đồ

ĐH

CQ

03/NQ-HĐKĐCL

 

II

Trường Đại học Tây Đô

 

 

 

79

1

Quản trị kinh doanh

ThS

CQ

04/NQ-HĐKĐCL

80

2

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

ĐH

CQ

05/NQ-HĐKĐCL

81

3

Luật kinh tế

ĐH

CQ

06/NQ-HĐKĐCL

82

4

Ngôn ngữ Anh

ĐH

CQ

07/NQ-HĐKĐCL

 

III

Trường Đại học Hồng Đức

 

 

 

83

1

Sư phạm Toán

ĐH

CQ

08/NQ-HĐKĐCL

84

2

Sư phạm Ngữ văn

ĐH

CQ

09/NQ-HĐKĐCL

85

3

Sư phạm Lịch sử

ĐH

CQ

10/NQ-HĐKĐCL

86

4

Quản trị kinh doanh

ĐH

CQ

11/NQ-HĐKĐCL

 

IV

Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên

 

 

 

87

1

Công nghệ kỹ thuật ô tô

ĐH

CQ

12/NQ-HĐKĐCL

88

2

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

ĐH

CQ

13/NQ-HĐKĐCL

89

3

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

ĐH

CQ

14/NQ-HĐKĐCL

90

4

Công nghệ thông tin

ĐH

CQ

15/NQ-HĐKĐCL

 

V

Trường Đại học Ngoại thương

 

 

 

91

1

Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại)

ĐH

CQ

16/NQ-HĐKĐCL

92

2

Ngôn ngữ Pháp (Tiếng Pháp thương mại)

ĐH

CQ

17/NQ-HĐKĐCL

93

3

Ngôn ngữ Nhật (Tiếng Nhật thương mại)

ĐH

CQ

18/NQ-HĐKĐCL

94

4

Ngôn ngữ Trung (Tiếng Trung thương mại)

ĐH

CQ

19/NQ-HĐKĐCL

 

VI

Trường Đại học Thủy lợi

 

 

 

95

1

Công nghệ thông tin

ĐH

CQ

20/NQ-HĐKĐCL

96

2

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

ĐH

CQ

21/NQ-HĐKĐCL

97

3

Kỹ thuật môi trường

ĐH

CQ

22/NQ-HĐKĐCL

98

4

Kỹ thuật tài nguyên nước

ĐH

CQ

23/NQ-HĐKĐCL

99

5

Kỹ thuật cơ khí

ĐH

CQ

24/NQ-HĐKĐCL

 

VII

Trường Đại học Sư phạm Hà Nội

 

 

 

100

1

Sư phạm Sinh học

ĐH

CQ

25/NQ-HĐKĐCL

101

2

Sư phạm Tin học

ĐH

CQ

26/NQ-HĐKĐCL

102

3

Sư phạm Tiếng Anh

ĐH

CQ

27/NQ-HĐKĐCL

103

4

Giáo dục Mầm non

ĐH

CQ

28/NQ-HĐKĐCL

104

5

Giáo dục Đặc biệt

ĐH

CQ

29/NQ-HĐKĐCL

105

6

Công tác xã hội

ĐH

CQ

30/NQ-HĐKĐCL

 

VIII

Trường Đại học Hàng hải Việt Nam

 

 

 

106

1

Công nghệ thông tin, chuyên ngành Công nghệ thông tin

ĐH

CQ

31/NQ-HĐKĐCL

107

2

Quản trị kinh doanh, chuyên ngành Quản trị kinh doanh

ĐH

CQ

32/NQ-HĐKĐCL

108

3

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa, chuyên ngành Điện tự động công nghiệp

ĐH

CQ

33/NQ-HĐKĐCL

109

4

Kỹ thuật môi trường, chuyên ngành Kỹ thuật môi trường

ĐH

CQ

34/NQ-HĐKĐCL

 

 

 Năm 2022

 

 

 

 

I

Trường Đại học Mở Hà Nội

 

 

 

110

1

Công nghệ sinh học

ĐH

CQ

01/NQ-HĐKĐCL

111

2

Quản trị kinh doanh

ĐH

CQ

02/NQ-HĐKĐCL

 112

3

Luật kinh tế

ĐH

CQ

03/NQ-HĐKĐCL

 

II

Trường Đại học Hùng Vương

 

 

 

 113

1

Quản lý kinh tế

ThS

CQ

04/NQ-HĐKĐCL

 114

2

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

ĐH

CQ

05/NQ-HĐKĐCL

 115

3

Giáo dục mầm non

ĐH

CQ

06/NQ-HĐKĐCL

 116

4

Thú y

ĐH

CQ

07/NQ-HĐKĐCL

 

III

Trường Đại học Hồng Đức

 

 

 

 117

1

Công nghệ thông tin

ĐH

CQ

08/NQ-HĐKĐCL

 118

2

Kế toán

ĐH

CQ

09/NQ-HĐKĐCL

 119

3

Luật

ĐH

CQ

10/NQ-HĐKĐCL

 120

4

Sư phạm Địa lý

ĐH

CQ

11/NQ-HĐKĐCL

 

IV

Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2

 

 

 

 121

1

Giáo dục mầm non

ĐH

CQ

12/NQ-HĐKĐCL

 122

2

Sư phạm Toán học

ĐH

CQ

13/NQ-HĐKĐCL

 123

3

Sư phạm Ngữ văn

ĐH

CQ

14/NQ-HĐKĐCL

 124

4

Sư phạm Tiếng Anh

ĐH

CQ

15/NQ-HĐKĐCL

 

V

Trường Đại học Nội vụ Hà Nội

 

 

 

 125

1

Lưu trữ học

ĐH

CQ

16/NQ-HĐKĐCL

 126

2

Quản lý văn hóa

ĐH

CQ

17/NQ-HĐKĐCL

 127

3

Quản lý nhà nước

ĐH

CQ

18/NQ-HĐKĐCL

 

VI

Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội

 

 

 

 128

1

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

ĐH

CQ

19/NQ-HĐKĐCL

 129

2

Công nghệ kỹ thuật ô tô

ĐH

CQ

20/NQ-HĐKĐCL

 130

3

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

ĐH

CQ

21/NQ-HĐKĐCL

 131

4

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

ĐH

CQ

22/NQ-HĐKĐCL

 

VII

Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương

 

 

 

 132

1

Giáo dục Mầm non

CQ

23/NQ-HĐKĐCL

 

VIII

Trường Đại học Thương mại

 

 

 

 133

1

Hệ thống thông tin quản lý

ĐH

CQ

24/NQ-HĐKĐCL

 134

2

Kinh tế

ĐH

CQ

25/NQ-HĐKĐCL

 135

3

Luật kinh tế

ĐH

CQ

26/NQ-HĐKĐCL

 136

4

Quản trị nhân lực

ĐH

CQ

27/NQ-HĐKĐCL

 137

5

Thương mại điện tử

ĐH

CQ

28/NQ-HĐKĐCL

 

IX

Trường Đại học Nam Cần Thơ

 

 

 

 138

1

Công nghệ kỹ thuật ô tô

ĐH

CQ

29/NQ-HĐKĐCL

 139

2

Công nghệ thông tin

ĐH

CQ

30/NQ-HĐKĐCL

 140

3

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

ĐH

CQ

31/NQ-HĐKĐCL

 141

4

Quản trị kinh doanh

ThS

CQ

32/NQ-HĐKĐCL

 

X

Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế

 

 

 

 142

1

Khoa học cây trồng

ĐH

CQ

33/NQ-HĐKĐCL

 143

2

Nuôi trồng thủy sản

ĐH

CQ

34/NQ-HĐKĐCL

 144

3

Quản lý đất đai

ĐH

CQ

35/NQ-HĐKĐCL

 145

4

Thú y

ĐH

CQ

36/NQ-HĐKĐCL

 146

5

Công nghệ thực phẩm

ĐH

CQ

37/NQ-HĐKĐCL

 147

6

Phát triển nông thôn

ĐH

CQ

38/NQ-HĐKĐCL

 

XI

Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội

 

 

 

 148

1

Thủy văn học

ĐH

CQ

42/NQ-HĐKĐCL

 149

2

Công nghệ thông tin

ĐH

CQ

43/NQ-HĐKĐCL

 150

3

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

ĐH

CQ

44/NQ-HĐKĐCL

 

XII

Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế

 

 

 

 151

1

Giáo dục chính trị

ĐH

CQ

45/NQ-HĐKĐCL

 152

2

Giáo dục Mầm non

ĐH

CQ

46/NQ-HĐKĐCL

 153

3

Giáo dục Tiểu học

ĐH

CQ

47/NQ-HĐKĐCL

 

XIII

Học viện Ngân hàng

 

 

 

 154

1

Tài chính - Ngân hàng, chuyên ngành Ngân hàng

ĐH

CQ

48/NQ-HĐKĐCL

 155

2

Tài chính - Ngân hàng, chuyên ngành Tài chính

ĐH

CQ

49/NQ-HĐKĐCL

 156

3

Quản trị kinh doanh, chuyên ngành Quản trị doanh nghiệp

ĐH

CQ

50/NQ-HĐKĐCL

 157

4

Kế toán, chuyên ngành Kế toán

ĐH

CQ

51/NQ-HĐKĐCL

 

XIV

Trường Đại học Luật, Đại học Huế

 

 

 

 158

1

Luật

ĐH

CQ

61/NQ-HĐKĐCL

 159

2

Luật kinh tế

ĐH

CQ

62/NQ-HĐKĐCL

 

XV

Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương

 

 

 

 160

1

Kỹ thuật xét nghiệm y học

ĐH

CQ

52/NQ-HĐKĐCL

 

XVI

Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh

 

 

 

 161

1

Công nghệ thực phẩm

ThS

CQ

53/NQ-HĐKĐCL

 162

2

Hóa phân tích

ThS

CQ

54/NQ-HĐKĐCL

 163

3

Kế toán

ThS

CQ

55/NQ-HĐKĐCL

 164

4

Kỹ thuật điện tử

ThS

CQ

56/NQ-HĐKĐCL

 165

5

Kỹ thuật điện

ThS

CQ

57/NQ-HĐKĐCL

 166

6

Kỹ thuật xây dựng

ĐH

CQ

58/NQ-HĐKĐCL

 167

7

Luật kinh tế

ĐH

CQ

59/NQ-HĐKĐCL

 168

8

Quản lý tài nguyên và môi trường

ĐH

CQ

60/NQ-HĐKĐCL

 

XVII

Trường Đại học Đồng Tháp

 

 

 

 169

1

Sư phạm Tiếng Anh

ĐH

CQ

63/NQ-HĐKĐCL

 170

2

Sư phạm Ngữ văn

ĐH

CQ

64/NQ-HĐKĐCL

 171

3

Giáo dục chính trị

ĐH

CQ

65/NQ-HĐKĐCL

 172

4

Giáo dục thể chất

ĐH

CQ

66/NQ-HĐKĐCL

 173

5

Quản trị kinh doanh

ĐH

CQ

67/NQ-HĐKĐCL

 174

6

Khoa học môi trường

ĐH

CQ

68/NQ-HĐKĐCL

 175

7

Ngôn ngữ Anh

ĐH

CQ

69/NQ-HĐKĐCL

 

XVIII

Trường Đại học Thương mại

 

 

 

 176

1

Quản trị kinh doanh, chuyên ngành Quản trị kinh doanh

ĐH

CQ

75/NQ-HĐKĐCL

 177

2

Quản trị khách sạn

ĐH

CQ

76/NQ-HĐKĐCL

 178

3

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

ĐH

CQ

77/NQ-HĐKĐCL

 179

4

Kinh doanh quốc tế

ĐH

CQ

78/NQ-HĐKĐCL

 180

5

Kinh tế quốc tế

ĐH

CQ

79/NQ-HĐKĐCL

 181

6

Ngôn ngữ Anh

ĐH

CQ

80/NQ-HĐKĐCL

 

XIX

Trường Đại học Hồng Đức

 

 

 

 182

1

Giáo dục Thể chất

ĐH

CQ

81/NQ-HĐKĐCL

 183

2

Giáo dục Mầm non

ĐH

CQ

82/NQ-HĐKĐCL

 184

3

Chăn nuôi

ĐH

CQ

83/NQ-HĐKĐCL

 185

4

Quản trị kinh doanh

ThS

CQ

84/NQ-HĐKĐCL

 

XX

Trường Đại học Kinh tế, Đại học Huế

 

 

 

 186

1

Kế toán

ĐH

CQ

85/NQ-HĐKĐCL

 187

2

Tài chính - Ngân hàng, chuyên ngành Tài chính

ĐH

CQ

86/NQ-HĐKĐCL

 

XXI

Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì

 

 

 

 188

1

Hóa học

ĐH

CQ

87/NQ-HĐKĐCL

 189

2

Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

ĐH

CQ

88/NQ-HĐKĐCL

 190

3

Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật cơ khí

ĐH

CQ

89/NQ-HĐKĐCL

 

XXII

Trường Cao đẳng Sư phạm Hòa Bình

 

 

 

 191

1

Giáo dục Mầm non

CQ

90/NQ-HĐKĐCL

 

XXIII

Trường Đại học Tây Đô

 

 

 

 192

1

Dược lý và dược lâm sàng

ThS

CQ

91/NQ-HĐKĐCL

 193

2

Điều dưỡng

ĐH

CQ

92/NQ-HĐKĐCL

 194

3

Công nghệ thông tin

ĐH

CQ

93/NQ-HĐKĐCL

 195

4

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

ĐH

CQ

94/NQ-HĐKĐCL

 

XXIV

Trường Đại học Điện lực

 

 

 

 196

1

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

ĐH

CQ

95/NQ-HĐKĐCL

 197

2

Kế toán

ĐH

CQ

96/NQ-HĐKĐCL

 198

3

Tài chính - Ngân hàng

ĐH

CQ

97/NQ-HĐKĐCL

 199

4

Quản trị kinh doanh

ĐH

CQ

98/NQ-HĐKĐCL

 200

5

Quản lý công nghiệp

ĐH

CQ

99/NQ-HĐKĐCL

 201

6

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

ĐH

CQ

100/NQ-HĐKĐCL

 

XXV

Trường Đại học Lao động - Xã hội

 

 

 

 202

1

Kế toán

ĐH

CQ

101/NQ-HĐKĐCL

 203

2

Quản trị nhân lực

ĐH

CQ

102/NQ-HĐKĐCL

 204

3

Quản trị kinh doanh

ĐH

CQ

103/NQ-HĐKĐCL

 205

4

Bảo hiểm

ĐH

CQ

104/NQ-HĐKĐCL

 206

5

Công tác xã hội

ĐH

CQ

105/NQ-HĐKĐCL

 

XXVI

Trường Đại học Đồng Tháp

 

 

 

207

1

Sư phạm Vật lý

ĐH

CQ

109/NQ-HĐKĐCL

208 

2

Sư phạm Địa lý

ĐH

CQ

110/NQ-HĐKĐCL

209

3

Sư phạm Lịch sử

ĐH

CQ

 111/NQ-HĐKĐCL

 210

4

Giáo dục Mầm non

ĐH

CQ

112/NQ-HĐKĐCL

 211

5

Khoa học máy tính

ĐH

CQ

 113/NQ-HĐKĐCL

 212

6

Việt Nam học

ĐH

CQ

114/NQ-HĐKĐCL

 

XXVII

Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2

 

 

 

213

1

Giáo dục Tiểu học

ĐH

CQ

115/NQ-HĐKĐCL

214

2

Giáo dục Công dân

ĐH

CQ

116/NQ-HĐKĐCL

 215

3

Giáo dục Thể chất

ĐH

CQ

117/NQ-HĐKĐCL

 216

4

Sư phạm Lịch sử

ĐH

CQ

118/NQ-HĐKĐCL

 

XXVIII

Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên

 

 

 

 217

1

Công tác xã hội

ĐH

CQ

119/NQ-HĐKĐCL

 218

2

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

ĐH

CQ

120/NQ-HĐKĐCL

 219

3

Khoa học quản lý

ĐH

CQ

121/NQ-HĐKĐCL

 220

4

Luật

ĐH

CQ

122/NQ-HĐKĐCL

 

XXIX

Trường Đại học Thành Đô

 

 

 

 221

1

Công nghệ thông tin

ĐH

CQ

123/NQ-HĐKĐCL

222

2

Dược học

ĐH

CQ

124/NQ-HĐKĐCL

223

3

Ngôn ngữ Anh

ĐH

CQ

125/NQ-HĐKĐCL

 

 

Năm 2023

 

 

 

 

I

Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên

 

 

 

224

1

Giáo dục Tiểu học

ĐH

CQ

130/NQ-HĐKĐCL

225

2

Sư phạm Tiếng Anh

ĐH

CQ

131/NQ-HĐKĐCL

226

3

Tâm lý - Giáo dục, ngành Giáo dục

ĐH

CQ

132/NQ-HĐKĐCL

227

4

Giáo dục Thể chất

ĐH

CQ

133/NQ-HĐKĐCL

228

5

Giáo dục Chính trị

ĐH

CQ

134/NQ-HĐKĐCL

229

6

Sư phạm Tin học

ĐH

CQ

135/NQ-HĐKĐCL

230

7

Sư phạm Địa lý

ĐH

CQ

136/NQ-HĐKĐCL

231

8

Hóa vô cơ

ThS

CQ

137/NQ-HĐKĐCL

232

9

Di truyền học

ThS

CQ

138/NQ-HĐKĐCL

233

10

Văn học Việt Nam

ThS

CQ

139/NQ-HĐKĐCL

234

11

Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Vật lý

ThS

CQ

140/NQ-HĐKĐCL

 

II

Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2

 

 

 

235

1

Sư phạm Hóa học

ĐH

CQ

141/NQ-HĐKĐCL

236

2

Sư phạm Sinh học

ĐH

CQ

142/NQ-HĐKĐCL

237

3

Sư phạm Vật lý

ĐH

CQ

143/NQ-HĐKĐCL

 

III

Trường Đại học Nam Cần Thơ

 

 

 

238

1

Công nghệ thực phẩm

ĐH

CQ

144/NQ-HĐKĐCL

239

2

Kỹ thuật hình ảnh y học

ĐH

CQ

145/NQ-HĐKĐCL

240

3

Kỹ thuật xét nghiệm y học

ĐH

CQ

146/NQ-HĐKĐCL

241

4

Luật

ĐH

CQ

147/NQ-HĐKĐCL

 

IV

Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG.HCM

 

 

 

242

1

Công nghệ thực phẩm

ĐH

CQ

148/NQ-HĐKĐCL

 

V

Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng

 

 

 

243 

1

Sư phạm Âm nhạc

ĐH

CQ

10/NQ-HĐKĐCL

244 

2

Sư phạm Địa lý

ĐH

CQ

11/NQ-HĐKĐCL

245

3

Công tác xã hội

ĐH

CQ

12/NQ-HĐKĐCL

246

4

Giáo dục Mầm non

ĐH

CQ

13/NQ-HĐKĐCL

 

VI

Trường Đại học Đại Nam

 

 

 

247

1

Dược học

ĐH

CQ

14/NQ-HĐKĐCL

248

2

Ngôn ngữ Anh

ĐH

CQ

15/NQ-HĐKĐCL

249

3

Quản trị kinh doanh

ĐH

CQ

16/NQ-HĐKĐCL

250

4

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

ĐH

CQ

17/NQ-HĐKĐCL

 

VII

Trường Đại học Lao động - Xã hội

 

 

 

251

1

Kinh tế (Kinh tế lao động)

ĐH

CQ

18/NQ-HĐKĐCL

252

2

Luật kinh tế

ĐH

CQ

19/NQ-HĐKĐCL

253

3

Tâm lý học

ĐH

CQ

20/NQ-HĐKĐCL

 

VIII

Trường Đại học Sư phạm Hà Nội

 

 

 

254 

1

Sư phạm Địa lý

ĐH

CQ

21/NQ-HĐKĐCL

255

2

Sư phạm Ngữ văn

ĐH

CQ

22/NQ-HĐKĐCL

256

3

Sư phạm Lịch sử

ĐH

CQ

23/NQ-HĐKĐCL

257

4

Sư phạm Toán học

ĐH

CQ

24/NQ-HĐKĐCL

258

5

Sư phạm Vật lý

ĐH

CQ

25/NQ-HĐKĐCL

259

6

Giáo dục Công dân

ĐH

CQ

26/NQ-HĐKĐCL

260

7

Giáo dục Thể chất

ĐH

CQ

27/NQ-HĐKĐCL

261

8

Việt Nam học

ĐH

CQ

28/NQ-HĐKĐCL

262

9

Tâm lý học giáo dục

ĐH

CQ

29/NQ-HĐKĐCL

 

IX

Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên

 

 

 

263

1

Công nghệ chế tạo máy

ĐH

CQ

30/NQ-HĐKĐCL

264

2

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

ĐH

CQ

31/NQ-HĐKĐCL

265

3

Công nghệ may

ĐH

CQ

32/NQ-HĐKĐCL

 266

4

Ngôn ngữ Anh

ĐH

CQ

33/NQ-HĐKĐCL

 267

5

Kế toán

ĐH

CQ

34/NQ-HĐKĐCL

 268

6

Quản trị kinh doanh

ĐH

CQ

35/NQ-HĐKĐCL

 

X

Trường Đại học Hàng hải Việt Nam

 

 

 

 269

1

Kỹ thuật cơ khí, chuyên ngành Kỹ thuật cơ khí

ĐH

CQ

36/NQ-HĐKĐCL

 270

2

Kinh tế vận tải, chuyên ngành Kinh tế vận tải biển

ĐH

CQ

37/NQ-HĐKĐCL

 271

3

Kỹ sư Kỹ thuật tàu thủy, chuyên ngành Thiết kế tàu và công trình ngoài khơi

ĐH

CQ

38/NQ-HĐKĐCL

 272

4

Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình biển, chuyên ngành Xây dựng công trình thủy

ĐH

CQ

39/NQ-HĐKĐCL

 

XI

Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên

 

 

 273

1

Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật ô tô

ĐH

CQ

40/NQ-HĐKĐCL

 274

2

Kỹ sư Kỹ thuật cơ khí

ĐH

CQ

41/NQ-HĐKĐCL

 275

3

Kỹ sư Kỹ thuật điện

ĐH

CQ

42/NQ-HĐKĐCL

 276

4

Kỹ sư Kỹ thuật điện tử - viễn thông

ĐH

CQ

43/NQ-HĐKĐCL

 

XII

Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng

 

 

 

 277

1

Ngôn ngữ Pháp

ĐH

CQ

44/NQ-HĐKĐCL

 278

2

Ngôn ngữ Trung Quốc

ĐH

CQ

45/NQ-HĐKĐCL

 279

3

Ngôn ngữ Nhật

ĐH

CQ

46/NQ-HĐKĐCL

 280

4

Ngôn ngữ Hàn Quốc

ĐH

CQ

47/NQ-HĐKĐCL

 

XIII

Trường Đại học Ngoại thương

 

 

 

 281

1

Kinh tế (Kinh tế đối ngoại)

ĐH

CQ

54/NQ-HĐKĐCL

 282

2

Kinh tế (Thương mại quốc tế)

ĐH

CQ

55/NQ-HĐKĐCL

 283

3

Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng)

ĐH

CQ

56/NQ-HĐKĐCL

 284

4

Tài chính - Ngân hàng (Tài chính quốc tế)

ĐH

CQ

57/NQ-HĐKĐCL

 

XIV

Học viện Chính sách và Phát triển

 

 

 

 285

1

Quản lý nhà nước (Quản lý công)

ĐH

CQ

58/NQ-HĐKĐCL

 286

2

Tài chính - Ngân hàng

ĐH

CQ

59/NQ-HĐKĐCL

 

XV

Trường Du lịch – Đại học Huế

 

 

 

 287

1

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

ĐH

CQ

60/NQ-HĐKĐCL

 

XVI

Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì

 

 

 

 288

1

Kế toán

ĐH

CQ

61/NQ-HĐKĐCL

 289

2

Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật hóa học

ĐH

CQ

62/NQ-HĐKĐCL

 290

3

Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

ĐH

CQ

63/NQ-HĐKĐCL

 

XVII

Trường Đại học Hồng Đức

 

 

 

 291

1

Khoa học máy tính

ThS

CQ

64/NQ-HĐKĐCL

 292

2

Quản lý giáo dục

ThS

CQ

65/NQ-HĐKĐCL

 293

3

Sư phạm Sinh học

ĐH

CQ

66/NQ-HĐKĐCL

 294

4

Sư phạm Vật lý

ĐH

CQ

67/NQ-HĐKĐCL

 295

5

Sư phạm Hóa học

ĐH

CQ

68/NQ-HĐKĐCL

 296

6

Tài chính - Ngân hàng

ĐH

CQ

69/NQ-HĐKĐCL

 297

7

Du lịch

ĐH

CQ

70/NQ-HĐKĐCL

 

XVIII

Trường Đại học Vinh

 

 

 

298

1

Kỹ sư Nuôi trồng thủy sản

ĐH

CQ

74/NQ-HĐKĐCL

299

2

Luật

ĐH

CQ

75/NQ-HĐKĐCL

300

3

Quản lý giáo dục

ĐH

CQ

76/NQ-HĐKĐCL

301

4

Kinh tế xây dựng

ĐH

CQ

77/NQ-HĐKĐCL

302

5

Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

ĐH

CQ

78/NQ-HĐKĐCL

303

6

Kỹ sư Kỹ thuật điện tử - viễn thông

ĐH

CQ

79/NQ-HĐKĐCL

304

7

Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

ĐH

CQ

80/NQ-HĐKĐCL

 

XIX

Trường Đại học Mở Hà Nội

 

 

 

305

1

Kỹ sư Công nghệ thông tin

ĐH

CQ

81/NQ-HĐKĐCL

306

2

Kỹ sư Công nghệ thực phẩm

ĐH

CQ

82/NQ-HĐKĐCL

307

3

Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

ĐH

CQ

83/NQ-HĐKĐCL

308

4

Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

ĐH

CQ

84/NQ-HĐKĐCL

309

5

Luật

ĐH

CQ

85/NQ-HĐKĐCL

310

6

Luật quốc tế

ĐH

CQ

86/NQ-HĐKĐCL

311

7

Kỹ sư Kiến trúc

ĐH

CQ

87/NQ-HĐKĐCL

312

8

Kế toán

ĐH

CQ

88/NQ-HĐKĐCL

313

9

Tài chính - Ngân hàng

ĐH

CQ

89/NQ-HĐKĐCL

314

10

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

ĐH

CQ

90/NQ-HĐKĐCL

315

11

Thương mại điện tử

ĐH

CQ

91/NQ-HĐKĐCL

316

12

Ngôn ngữ Trung Quốc

ĐH

CQ

92/NQ-HĐKĐCL

317

13

Ngôn ngữ Anh

ĐH

CQ

93/NQ-HĐKĐCL

 

XX

Trường Đại học Đồng Tháp

 

 

 

318

1

Sư phạm Tin học

ĐH

CQ

94/NQ-HĐKĐCL

319

2

Sư phạm Sinh học

ĐH

CQ

95/NQ-HĐKĐCL

320

3

Sư phạm Âm nhạc

ĐH

CQ

96/NQ-HĐKĐCL

321

4

Sư phạm Mỹ thuật

ĐH

CQ

97/NQ-HĐKĐCL

322

5

Kế toán

ĐH

CQ

98/NQ-HĐKĐCL

323

6

Nông học

ĐH

CQ

99/NQ-HĐKĐCL

324

7

Giáo dục Mầm non

CQ

100/NQ-HĐKĐCL

 

XXI

Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng

 

 

 

325

1

Sư phạm tiếng Pháp

ĐH

CQ

101/NQ-HĐKĐCL

326

2

Sư phạm tiếng Trung Quốc

ĐH

CQ

102/NQ-HĐKĐCL

327

3

Ngôn ngữ Nhật

ĐH

CLC

103/NQ-HĐKĐCL

328

4

Tiếng Anh ngành Ngôn ngữ Anh

ĐH

CLC

104/NQ-HĐKĐCL

329

5

Tiếng Anh thương mại ngành Ngôn ngữ Anh

ĐH

CLC

105/NQ-HĐKĐCL

330

6

Ngôn ngữ Nga

ĐH

CQ

106/NQ-HĐKĐCL

331

7

Ngôn ngữ Hàn Quốc

ĐH

CLC

107/NQ-HĐKĐCL

332

8

Ngôn ngữ Trung Quốc

ĐH

CLC

108/NQ-HĐKĐCL

333

9

Quốc tế học

ĐH

CLC

109/NQ-HĐKĐCL

 

XXII

Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh

 

334

1

Kế toán

ĐH

CQ

110/NQ-HĐKĐCL

335

2

Thương mại điện tử

ĐH

CQ

111/NQ-HĐKĐCL

336

3

Toán kinh tế

ĐH

CQ

112/NQ-HĐKĐCL

337

4

Tài chính – Ngân hàng

ĐH

CQ

113/NQ-HĐKĐCL

338

5

Kinh doanh quốc tế

ĐH

CQ

114/NQ-HĐKĐCL

339

6

Quản trị kinh doanh

ĐH

CQ

115/NQ-HĐKĐCL

340

7

Marketing

ĐH

CQ

116/NQ-HĐKĐCL

 

XXII

Trường Đại học Thành Đô

 

 

 

341

1

Quản trị kinh doanh

ĐH

CQ

121/NQ-HĐKĐCL

342

2

Việt Nam học

ĐH

CQ

122/NQ-HĐKĐCL

343

3

Quản lý kinh tế

ThS

CQ

123/NQ-HĐKĐCL

 

XXIII

Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn, Đại học Đà Nẵng

344

1

Kỹ sư Công nghệ thông tin

ĐH

CQ

124/NQ-HĐKĐCL

345

2

Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật máy tính

ĐH

CQ

125/NQ-HĐKĐCL

346

3

Quản trị kinh doanh

ĐH

CQ

126/NQ-HĐKĐCL

 

XXIV

Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội

 

 

 

347

1

Quản trị khách sạn

ĐH

CQ

127/NQ-HĐKĐCL

348

2

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

ĐH

CQ

128/NQ-HĐKĐCL

349

3

Ngôn ngữ Hàn Quốc

ĐH

CQ

129/NQ-HĐKĐCL

350

4

Kế toán

ĐH

CQ

130/NQ-HĐKĐCL

351

5

Thiết kế thời trang

ĐH

CQ

131/NQ-HĐKĐCL

352

6

Công nghệ kỹ thuật môi trường

ĐH

CQ

132/NQ-HĐKĐCL

353

7

Marketing

ĐH

CQ

133/NQ-HĐKĐCL

354

8

Kỹ thuật phần mềm

ĐH

CQ

134/NQ-HĐKĐCL

355

9

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

ĐH

CQ

135/NQ-HĐKĐCL

 

XXV

Trường Cao đẳng Vĩnh Phúc

 

 

 

356

1

Giáo dục mầm non

CQ

136/NQ-HĐKĐCL

 

XXVI

Trường Đại học Phenikaa

 

 

 

357

1

Điều dưỡng

ThS

CQ

137/NQ-HĐKĐCL

358

2

Dược lý và Dược lâm sàng

ThS

CQ

138/NQ-HĐKĐCL

359

3

Quản trị kinh doanh

ThS

CQ

139/NQ-HĐKĐCL

360

4

Kỹ sư Công nghệ vật liệu

ĐH

CQ

140/NQ-HĐKĐCL

 

XXVII

Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế

 

 

 

361

1

Sư phạm Vật lý

ĐH

CQ

141/NQ-HĐKĐCL

362

2

Sư phạm Sinh học

ĐH

CQ

142/NQ-HĐKĐCL

363

3

Sư phạm Lịch sử

ĐH

CQ

143/NQ-HĐKĐCL

364

4

Sư phạm Tin học

ĐH

CQ

144/NQ-HĐKĐCL

365

5

Tâm lý học giáo dục

ĐH

CQ

145/NQ-HĐKĐCL

 

XXVIII

Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng

 

 

 

366

1

Luật kinh tế

ĐH

CQ

146/NQ-HĐKĐCL

367

2

Quản lý nhà nước

ĐH

CQ

147/NQ-HĐKĐCL

 

XXIX

Trường Đại học Nguyễn Tất Thành

 

 

 

368

1

Đông phương học

ĐH

CQ

148/NQ-HĐKĐCL

369

2

Quản lý tài nguyên và môi trường

ĐH

CQ

149/NQ-HĐKĐCL

370

3

Thiết kế nội thất

ĐH

CQ

150/NQ-HĐKĐCL

371

4

Thanh nhạc

ĐH

CQ

151/NQ-HĐKĐCL

372

5

Y học dự phòng

ĐH

CQ

152/NQ-HĐKĐCL

 

XXX

Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương

 

 

 

373

1

Y khoa

ĐH

CQ

157/NQ-HĐKĐCL

374

2

Điều dưỡng

ĐH

CQ

158/NQ-HĐKĐCL

375

3

Kỹ thuật hình ảnh y học

ĐH

CQ

159/NQ-HĐKĐCL

376

4

Kỹ thuật Phục hồi chức năng

ĐH

CQ

160/NQ-HĐKĐCL

 

XXXI

Trường Đại học Giao thông vận tải

 

 

 

377

1

Công nghệ kỹ thuật giao thông

ĐH

CQ

161/NQ-HĐKĐCL

378

2

Công nghệ thông tin

ĐH

CQ

162/NQ-HĐKĐCL

379

3

Kỹ thuật điện

ĐH

CQ

163/NQ-HĐKĐCL

380

4

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

ĐH

CQ

164/NQ-HĐKĐCL

381

5

Kỹ thuật nhiệt

ĐH

CQ

165/NQ-HĐKĐCL

382

6

Kỹ thuật xây dựng

ĐH

CQ

166/NQ-HĐKĐCL

383

7

Quản trị kinh doanh

ĐH

CQ

167/NQ-HĐKĐCL

 

XXXII

Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2

 

 

 

384

1

Lý luận văn học

ThS

CQ

168/NQ-HĐKĐCL

385

2

Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Văn và Tiếng Việt

ThS

CQ

169/NQ-HĐKĐCL

386

3

Ngôn ngữ Việt Nam

ThS

CQ

170/NQ-HĐKĐCL

387

4

Văn học Việt Nam

ThS

CQ

171/NQ-HĐKĐCL

 

 

Năm 2024

 

 

 

 

I

Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng

 

 

 

388

1

Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn (Chuyên ngành Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Vật lý)

ThS

CQ

04/NQ-HĐKĐCL

389

2

Giáo dục học (Chuyên ngành Giáo dục tiểu học)

ThS

CQ

05/NQ-HĐKĐCL

390

3

Toán giải tích

ThS

CQ

06/NQ-HĐKĐCL

391

4

Sư phạm Sinh học

ĐH

CQ

07/NQ-HĐKĐCL

392

5

Sư phạm Tin học

ĐH

CQ

08/NQ-HĐKĐCL

 

II

Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng

 

 

 

393

1

Việt Nam học

ĐH

CQ

09/NQ-HĐKĐCL

394

2

Hóa học

ĐH

CQ

10/NQ-HĐKĐCL

395

3

Địa lý học

ĐH

CQ

11/NQ-HĐKĐCL

396

4

Báo chí

ĐH

CQ

12/NQ-HĐKĐCL

 

III

Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội

 

 

 

397

1

Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững

ĐH

CQ

13/NQ-HĐKĐCL

398

2

Quản lý biển

ĐH

CQ

14/NQ-HĐKĐCL

399

3

Quản lý tài nguyên nước

ĐH

CQ

15/NQ-HĐKĐCL

400

4

Khí tượng và khí hậu học

ĐH

CQ

16/NQ-HĐKĐCL

401

5

Kỹ thuật địa chất

ĐH

CQ

17/NQ-HĐKĐCL

402

6

Quản trị kinh doanh

ĐH

CQ

18/NQ-HĐKĐCL

403

7

Khoa học môi trường

ThS

CQ

19/NQ-HĐKĐCL

 

IV

Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng

 

 

 

404

1

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

ĐH

CQ

20/NQ-HĐKĐCL

405

2

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

ĐH

CQ

21/NQ-HĐKĐCL

 

V

Trường Đại học Thủ đô Hà Nội

 

 

 

406

1

Công nghệ thông tin

ĐH

CQ

22/NQ-HĐKĐCL

407

2

Chính trị học

ĐH

CQ

23/NQ-HĐKĐCL

408

3

Sư phạm Toán học

ĐH

CQ

24/NQ-HĐKĐCL

409

4

Sư phạm Ngữ văn

ĐH

CQ

25/NQ-HĐKĐCL

 

VI

Trường Đại học Đại Nam

 

 

 

410

1

Công nghệ thông tin

ĐH

CQ

26/NQ-HĐKĐCL

411

2

Ngôn ngữ Trung Quốc

ĐH

CQ

27/NQ-HĐKĐCL

412

3

Quan hệ công chúng

ĐH

CQ

28/NQ-HĐKĐCL

413

4

Tài chính - Ngân hàng

ĐH

CQ

29/NQ-HĐKĐCL

 

VII

Trường Đại học Hà Nội

 

 

 

414

1

Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

ĐH

CQ

30/NQ-HĐKĐCL

415

2

Ngôn ngữ Italia

ĐH

CQ

31/NQ-HĐKĐCL

416

3

Ngôn ngữ Nga

ĐH

CQ

32/NQ-HĐKĐCL

417

4

Ngôn ngữ Tây Ban Nha

ĐH

CQ

33/NQ-HĐKĐCL

 

VIII

Trường Đại học Điện lực

 

 

 

418

1

Kỹ sư Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

ĐH

CQ

34/NQ-HĐKĐCL

419

2

Kỹ sư Quản lý năng lượng

ĐH

CQ

35/NQ-HĐKĐCL

420

3

Kỹ sư Công nghệ thông tin

ĐH

CQ

36/NQ-HĐKĐCL

421

4

Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật cơ khí

ĐH

CQ

37/NQ-HĐKĐCL

422

5

Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

ĐH

CQ

38/NQ-HĐKĐCL

423

6

Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

ĐH

CQ

39/NQ-HĐKĐCL

 

IX

Trường Đại học Thương mại

 

 

 

424

1

Kiểm toán

ĐH

CQ

40/NQ-HĐKĐCL

425

2

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

ĐH

CQ

41/NQ-HĐKĐCL

 

X

Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2

 

 

 

426

1

Ngôn ngữ Anh

ĐH

CQ

42/NQ-HĐKĐCL

427

2

Ngôn ngữ Trung Quốc

ĐH

CQ

43/NQ-HĐKĐCL

428

3

Việt Nam học

ĐH

CQ

44/NQ-HĐKĐCL

429

4

Công nghệ thông tin

ĐH

CQ

45/NQ-HĐKĐCL

430

5

Giáo dục Quốc phòng - An ninh

ĐH

CQ

46/NQ-HĐKĐCL

431

6

Sư phạm Tin học

ĐH

CQ

47/NQ-HĐKĐCL

 

XI

Trường Đại học Nguyễn Tất Thành

 

 

 

 432

 1

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

ĐH

CQ

48/NQ-HĐKĐCL

 433

 2

Công nghệ thông tin

ĐH

CQ

49/NQ-HĐKĐCL

 434

 3

Truyền thông đa phương tiện

ĐH

CQ

50/NQ-HĐKĐCL

 435

 4

Dược học

ĐH

CQ

51/NQ-HĐKĐCL

 436

 5

Vật lý y khoa

ĐH

CQ

52/NQ-HĐKĐCL

 437

 6

Tài chính - Ngân hàng

ĐH

CQ

53/NQ-HĐKĐCL

 438

 7

Du lịch

ĐH

CQ

54/NQ-HĐKĐCL

 439

 8

Quản trị khách sạn

ĐH

CQ

55/NQ-HĐKĐCL

 440

 9

Marketing

ĐH

CQ

56/NQ-HĐKĐCL

 441

 10

Quản trị kinh doanh

ĐH

CQ

57/NQ-HĐKĐCL

 

XII

Học viện Nông nghiệp Việt Nam

 

 

 

442

1

Công nghệ kỹ thuật ô tô

ĐH

CQ

60/NQ-HĐKĐCL

443

2

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

ĐH

CQ

61/NQ-HĐKĐCL

444

3

Công nghệ thông tin

ĐH

CQ

62/NQ-HĐKĐCL

445

4

Công nghệ và kinh doanh thực phẩm

ĐH

CQ

63/NQ-HĐKĐCL

446

5

Kinh tế đầu tư

ĐH

CQ

64/NQ-HĐKĐCL

447

6

Ngôn ngữ Anh

ĐH

CQ

65/NQ-HĐKĐCL

448

7

Nông nghiệp công nghệ cao

ĐH

CQ

66/NQ-HĐKĐCL

449

8

Nuôi trồng thủy sản

ĐH

CQ

67/NQ-HĐKĐCL

450

9

Quản lý đất đai

ĐH

CQ

68/NQ-HĐKĐCL

451

10

Xã hội học

ĐH

CQ

69/NQ-HĐKĐCL

 

XIII

Trường Đại học Nam Cần Thơ

 

 

 

452

1

Dược học

ĐH

CQ

70/NQ-HĐKĐCL

453

2

Ngôn ngữ Anh

ĐH

CQ

71/NQ-HĐKĐCL

454

3

Quan hệ công chúng

ĐH

CQ

72/NQ-HĐKĐCL

455

4

Quản trị kinh doanh

ĐH

CQ

73/NQ-HĐKĐCL

456

5

Quản trị khách sạn

ĐH

CQ

74/NQ-HĐKĐCL

457

6

Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng

ĐH

CQ

75/NQ-HĐKĐCL

458

7

Luật kinh tế

ĐH

CQ

76/NQ-HĐKĐCL

459

8

Luật kinh tế

ThS

CQ

77/NQ-HĐKĐCL

 

XIV

Trường Đại học Hồng Đức

 

 

 

460

1

Kỹ sư kỹ thuật xây dựng

ĐH

CQ

78/NQ-HĐKĐCL

461

2

Kỹ sư kỹ thuật điện

ĐH

CQ

79/NQ-HĐKĐCL

462

3

Ngôn ngữ Anh

ĐH

CQ

80/NQ-HĐKĐCL

463

4

Lí luận và phương pháp dạy học bộ môn Văn - Tiếng Việt

ThS

CQ

81/NQ-HĐKĐCL

464

5

Toán giải tích

ThS

CQ

82/NQ-HĐKĐCL

 

XV

Trường Đại học Vinh

 

 

 

465

1

Kỹ thuật xây dựng

ThS

CQ

83/NQ-HĐKĐCL

466

2

Quản trị kinh doanh

ThS

CQ

84/NQ-HĐKĐCL

467

3

Quản lý giáo dục

ThS

CQ

85/NQ-HĐKĐCL

468

4

Khoa học cây trồng

ThS

CQ

86/NQ-HĐKĐCL

469

5

Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật

ThS

CQ

87/NQ-HĐKĐCL

 

XVI

Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh

 

 

 

470

1

Kiểm toán

ĐH

CQ

88/NQ-HĐKĐCL

471

2

Tài chính - Ngân hàng

ĐH

CQ

89/NQ-HĐKĐCL

472

3

Tài chính - Ngân hàng

ThS

CQ

90/NQ-HĐKĐCL

 

XVII

Trường Đại học Hàng hải Việt Nam

 

 

 

473

1

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

ĐH

CQ

91/NQ-HĐKĐCL

474

2

Ngôn ngữ Anh

ĐH

CQ

92/NQ-HĐKĐCL

475

3

Công nghệ thông tin

ĐH

CQ

93/NQ-HĐKĐCL

 

XVIII

Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội

 

 

 

476

1

Kỹ thuật điện tử

ThS

CQ

94/NQ-HĐKĐCL

477

2

Hệ thống thông tin

ThS

CQ

95/NQ-HĐKĐCL

478

3

Quản trị kinh doanh

ThS

CQ

96/NQ-HĐKĐCL

479

4

Kỹ thuật cơ điện tử

ThS

CQ

97/NQ-HĐKĐCL

480

5

Công nghệ dệt, may

ThS

CQ

98/NQ-HĐKĐCL

481

6

Ngôn ngữ Anh

ThS

CQ

99/NQ-HĐKĐCL

 

XIX

Trường Đại học Phenikaa

 

 

 

482

1

Khoa học vật liệu

ThS

CQ

100/NQ-HĐKĐCL

483

2

Kỹ thuật hóa học

ThS

CQ

101/NQ-HĐKĐCL

484

3

Luật Kinh tế

ĐH

CQ

102/NQ-HĐKĐCL

 

XX

Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên

 

 

485

1

Kỹ sư Công nghệ chế tạo máy

ĐH

CQ

103/NQ-HĐKĐCL

486

2

Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

ĐH

CQ

104/NQ-HĐKĐCL

487

3

Kỹ sư Kỹ thuật máy tính

ĐH

CQ

105/NQ-HĐKĐCL

488

4

Kỹ sư Kỹ thuật cơ khí động lực

ĐH

CQ

106/NQ-HĐKĐCL

489

5

Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng

ĐH

CQ

107/NQ-HĐKĐCL

490

6

Kinh tế công nghiệp

ĐH

CQ

108/NQ-HĐKĐCL

491

7

Quản lý công nghiệp

ĐH

CQ

109/NQ-HĐKĐCL

 

XXI

Trường Đại học Đông Á

 

 

 

492

1

Giáo dục Mầm non

ĐH

CQ

111/NQ-HĐKĐCL

493

2

Giáo dục Tiểu học

ĐH

CQ

112/NQ-HĐKĐCL

494

3

Điều dưỡng

ĐH

CQ

113/NQ-HĐKĐCL

495

4

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

ĐH

CQ

114/NQ-HĐKĐCL

496

5

Luật kinh tế

ĐH

CQ

115/NQ-HĐKĐCL

497

6

Kỹ sư Công nghệ thông tin

ĐH

CQ

116/NQ-HĐKĐCL

498

7

Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật ô tô

ĐH

CQ

117/NQ-HĐKĐCL

499

8

Quản trị kinh doanh

ThS

CQ

118/NQ-HĐKĐCL

 

XXII

Trường Đại học Hà Nội

 

 

 

500

1

Ngôn ngữ Hàn Quốc

ĐH

CQ

119/NQ-HĐKĐCL

501

2

Quốc tế học

ĐH

CQ

120/NQ-HĐKĐCL

502

3

Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam

ĐH

CQ

121/NQ-HĐKĐCL

 

XXIII

Trường Đại học Đồng Tháp

 

 

 

503

1

Nuôi trồng thủy sản

ĐH

CQ

122/NQ-HĐKĐCL

504

2

Quản lý văn hóa

ĐH

CQ

123/NQ-HĐKĐCL

505

3

Tài chính - Ngân hàng

ĐH

CQ

124/NQ-HĐKĐCL

506

4

Hóa lý thuyết và hóa lý

ThS

CQ

125/NQ-HĐKĐCL

507

5

Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Toán

ThS

CQ

126/NQ-HĐKĐCL

 

XXIV

Trường Đại học Công nghệ Đông Á

 

 

 

508

1

Kỹ sư Công nghệ thông tin

ĐH

CQ

129/NQ-HĐKĐCL

509

2

Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

ĐH

CQ

130/NQ-HĐKĐCL

510

3

Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật nhiệt

ĐH

CQ

131/NQ-HĐKĐCL

511

4

Kế toán

ĐH

CQ

132/NQ-HĐKĐCL

512

5

Quản trị kinh doanh

ĐH

CQ

133/NQ-HĐKĐCL

 

XXV

Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng

 

 

 

513

1

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

ĐH

CQ

134/NQ-HĐKĐCL

514

2

Công nghệ kỹ thuật ô tô

ĐH

CQ

135/NQ-HĐKĐCL

515

3

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

ĐH

CQ

136/NQ-HĐKĐCL

516

4

Công nghệ thông tin

ĐH

CQ

137/NQ-HĐKĐCL

517

5

Kỹ thuật thực phẩm

ĐH

CQ

138/NQ-HĐKĐCL

 

XXVI

Trường Đại học Sư phạm Hà Nội

 

 

 

518

1

Sư phạm công nghệ

ĐH

CQ

139/NQ-HĐKĐCL

519

2

Sư phạm Tiếng Pháp

ĐH

CQ

140/NQ-HĐKĐCL

520

3

Sư phạm Âm nhạc

ĐH

CQ

141/NQ-HĐKĐCL

521

4

Sư phạm Mỹ thuật

ĐH

CQ

142/NQ-HĐKĐCL

522

5

Giáo dục Chính trị

ĐH

CQ

143/NQ-HĐKĐCL

 

XXVII

Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng

 

 

 

523

1

Giáo dục Công dân

ĐH

CQ

144/NQ-HĐKĐCL

524

2

Văn hóa học

ĐH

CQ

145/NQ-HĐKĐCL

525

3

Quản lý tài nguyên và môi tr ường

ĐH

CQ

146/NQ-HĐKĐCL

526

4

Tâm lý học

ThS

CQ

147/NQ-HĐKĐCL

 

XXVIII

Trường Đại học Hùng Vương

 

 

 

527

1

Ngôn ngữ Anh

ĐH

CQ

148/NQ-HĐKĐCL

528

2

Ngôn ngữ Trung Quốc

ĐH

CQ

149/NQ-HĐKĐCL

529

3

Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

ĐH

CQ

150/NQ-HĐKĐCL

 

XXIX

Trường Đại học Mở Hà Nội

 

 

 

530

1

Công nghệ sinh học

ThS

CQ

151/NQ-HĐKĐCL

531

2

Công nghệ thông tin

ThS

CQ

152/NQ-HĐKĐCL

532

3

Kỹ thuật viễn thông

ThS

CQ

153/NQ-HĐKĐCL

533

4

Ngôn ngữ Anh

ThS

CQ

154/NQ-HĐKĐCL

534

5

Luật kinh tế

ThS

CQ

155/NQ-HĐKĐCL

535

6

Kế toán

ThS

CQ

156/NQ-HĐKĐCL

536

7

Quản trị kinh doanh

ThS

CQ

157/NQ-HĐKĐCL

 

 

Năm 2025

 

 

 

 

I

Trường Đại học Đông Á

 

 

 

537

1

Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

ĐH

CQ

158/NQ-HĐKĐCL

538

2

Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

ĐH

CQ

159/NQ-HĐKĐCL

539

3

Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng

ĐH

CQ

160/NQ-HĐKĐCL

540

4

Kỹ sư Công nghệ thực phẩm

ĐH

CQ

161/NQ-HĐKĐCL

541

5

Dinh dưỡng

ĐH

CQ

162/NQ-HĐKĐCL

542

6

Ngôn ngữ Trung Quốc

ĐH

CQ

163/NQ-HĐKĐCL

543

7

Quản trị khách sạn

ĐH

CQ

164/NQ-HĐKĐCL

544

8

Quản trị nhân lực

ĐH

CQ

165/NQ-HĐKĐCL

545

9

Quản trị văn phòng

ĐH

CQ

166/NQ-HĐKĐCL

546

10

Tài chính - Ngân hàng

ĐH

CQ

167/NQ-HĐKĐCL

547

11

Tâm lý học

ĐH

CQ

168/NQ-HĐKĐCL

 

II

Học viện Tài chính

 

 

 

548

1

Tài chính - Ngân hàng

ĐH

CQ

169/NQ-HĐKĐCL

549

2

Kinh tế

ĐH

CQ

170/NQ-HĐKĐCL

550

3

Ngôn ngữ Anh

ĐH

CQ

171/NQ-HĐKĐCL

 

III

Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội

 

 

 

551

1

Bất động sản

ĐH

CQ

172/NQ-HĐKĐCL

552

2

Quản lý đất đai

ĐH

CQ

173/NQ-HĐKĐCL

553

3

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

ĐH

CQ

174/NQ-HĐKĐCL

554

4

Quản trị khách sạn

ĐH

CQ

175/NQ-HĐKĐCL

555

5

Marketing

ĐH

CQ

176/NQ-HĐKĐCL

556

6

Luật

ĐH

CQ

177/NQ-HĐKĐCL

 

IV

Trường Đại học Tây Đô

 

 

 

557

1

Kinh doanh quốc tế

ĐH

CQ

02/NQ-HĐKĐCL

558

2

Marketing

ĐH

CQ

03/NQ-HĐKĐCL

559

3

Quản trị khách sạn

ĐH

CQ

04/NQ-HĐKĐCL

560

4

Thú y

ĐH

CQ

05/NQ-HĐKĐCL

 

V

Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng

 

 

 

561

1

Luật

ĐH

CQ

06/NQ-HĐKĐCL

562

2

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

ĐH

CQ

07/NQ-HĐKĐCL

563

3

Thống kê kinh tế

ĐH

CQ

08/NQ-HĐKĐCL

564

4

Thương mại điện tử

ĐH

CQ

09/NQ-HĐKĐCL

 

VI

Trường Đại học Giao thông vận tải

 

 

 

565

1

Toán ứng dụng

ĐH

CQ

10/NQ-HĐKĐCL

566

2

Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

ĐH

CQ

11/NQ-HĐKĐCL

567

3

Quản lý xây dựng

ĐH

CQ

12/NQ-HĐKĐCL

568

4

Kỹ thuật môi trường

ĐH

CQ

13/NQ-HĐKĐCL

569

5

Kinh tế

ĐH

CQ

14/NQ-HĐKĐCL

570

6

Quản lý kinh tế

ThS

CQ

15/NQ-HĐKĐCL

 

VII

Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh

 

 

 

571

1

Marketing

ĐH

CQ

16/NQ-HĐKĐCL

572

2

Quản trị kinh doanh

ĐH

CQ

17/NQ-HĐKĐCL

573

3

Kinh doanh quốc tế

ĐH

CQ

18/NQ-HĐKĐCL

574

4

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

ĐH

CQ

19/NQ-HĐKĐCL

575

5

Quản lý đất đai

ĐH

CQ

20/NQ-HĐKĐCL

576

6

Quản trị kinh doanh

ThS

CQ

21/NQ-HĐKĐCL

 

VIII

Trường Đại học Hàng hải Việt Nam

 

 

 

577

1

Kỹ thuật xây dựng

ĐH

CQ

22/NQ-HĐKĐCL

578

2

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

ĐH

CQ

23/NQ-HĐKĐCL

579

3

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

ĐH

CQ

24/NQ-HĐKĐCL

580

4

Kinh doanh quốc tế

ĐH

CQ

25/NQ-HĐKĐCL

581

5

Luật

ĐH

CQ

26/NQ-HĐKĐCL

 

IX

Trường Đại học Vinh

 

 

 

582

1

Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật ô tô

ĐH

CQ

28/NQ-HĐKĐCL

583

2

Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng

ĐH

CQ

29/NQ-HĐKĐCL

584

3

Điều dưỡng

ĐH

CQ

30/NQ-HĐKĐCL

585

4

Ngôn ngữ Anh

ĐH

CQ

31/NQ-HĐKĐCL

586

5

Quản lý nhà nước

ĐH

CQ

32/NQ-HĐKĐCL

587

6

Sư phạm Tin học

ĐH

CQ

33/NQ-HĐKĐCL

588

7

Sư phạm Vật lý

ĐH

CQ

34/NQ-HĐKĐCL

 

X

Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế

 

 

 

589

1

Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật cơ khí

ĐH

CQ

35/NQ-HĐKĐCL

590

2

Kỹ sư Quản lý tài nguyên rừng

ĐH

CQ

36/NQ-HĐKĐCL

591

3

Kỹ sư Bảo vệ thực vật

ĐH

CQ

37/NQ-HĐKĐCL

 

XI

Trường Y Dược - Đại học Đà Nẵng

 

 

 

592

1

Điều dưỡng

ĐH

CQ

38/NQ-HĐKĐCL

593

2

Y khoa

ĐH

CQ

39/NQ-HĐKĐCL

 

XII

Trường Đại học Thủy lợi

 

 

 

594

1

Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

ĐH

CQ

40/NQ-HĐKĐCL

595

2

Kỹ sư Kỹ thuật cấp thoát nước

ĐH

CQ

41/NQ-HĐKĐCL

596

3

Kỹ sư Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

ĐH

CQ

42/NQ-HĐKĐCL

597

4

Kỹ sư Thủy văn học

ĐH

CQ

43/NQ-HĐKĐCL

598

5

Kỹ sư Kỹ thuật hóa học

ĐH

CQ

44/NQ-HĐKĐCL

599

6

Kỹ sư Kỹ thuật điện

ĐH

CQ

45/NQ-HĐKĐCL

600

7

Kế toán

ĐH

CQ

46/NQ-HĐKĐCL

601

8

Quản trị kinh doanh

ĐH

CQ

47/NQ-HĐKĐCL

602

9

Kinh tế

ĐH

CQ

48/NQ-HĐKĐCL

 

XIII

Học viện Báo chí và Tuyên truyền

ĐH

CQ

 

603

1

Báo chí (chuyên ngành: Ảnh báo chí, Báo in, Báo phát thanh, Báo truyền hình, Báo mạng điện tử, Quay phim truyền hình)

ĐH

CQ

50/NQ-HĐKĐCL

604

2

Truyền thông đại chúng

ĐH

CQ

51/NQ-HĐKĐCL

605

3

Truyền thông đa phương tiện

ĐH

CQ

52/NQ-HĐKĐCL

606

4

Chính trị học (chuyên ngành Công tác tư tưởng - văn hóa)

ĐH

CQ

53/NQ-HĐKĐCL

607

5

Quan hệ công chúng (chuyên ngành Truyền thông marketing)

ĐH

CQ

54/NQ-HĐKĐCL

608

6

Xuất bản (chuyên ngành Xuất bản điện tử)

ĐH

CQ

55/NQ-HĐKĐCL

 

XIV

Trường Đại học Sư phạm Hà Nội

 

 

 

609

1

Sư phạm Hóa học

ĐH

CQ

56/NQ-HĐKĐCL

610

2

Giáo dục Tiểu học

ĐH

CQ

57/NQ-HĐKĐCL

611

3

Quản lý giáo dục

ĐH

CQ

58/NQ-HĐKĐCL

612

4

Tâm lý học

ĐH

CQ

59/NQ-HĐKĐCL

 

XV

Trường Đại học Lao động - Xã hội

 

 

 

613

1

Quản trị kinh doanh

ThS

CQ

63/NQ-HĐKĐCL

614

2

Quản trị nhân lực

ThS

CQ

64/NQ-HĐKĐCL

615

3

Kế toán

ThS

CQ

65/NQ-HĐKĐCL

 

XVI

Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên

 

 

 

616

1

Sư phạm Lịch sử

ĐH

CQ

66/NQ-HĐKĐCL

617

2

Sư phạm Khoa học tự nhiên

ĐH

CQ

67/NQ-HĐKĐCL

618

3

Giáo dục Mầm non

ĐH

CQ

68/NQ-HĐKĐCL

619

4

Sư phạm Sinh học

ĐH

CQ

69/NQ-HĐKĐCL

620

5

Sư phạm Ngữ văn

ĐH

CQ

70/NQ-HĐKĐCL

621

6

Sư phạm Vật lý

ĐH

CQ

71/NQ-HĐKĐCL

 

XVII

Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh

 

 

 

622

1

Công nghệ kỹ thuật ô tô

ĐH

CQ

72/NQ-HĐKĐCL

623

2

Công nghệ thông tin

ĐH

CQ

73/NQ-HĐKĐCL

624

3

Công nghệ chế tạo máy

ĐH

CQ

74/NQ-HĐKĐCL

625

4

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

ĐH

CQ

75/NQ-HĐKĐCL

 

XVIII

Trường Đại học Điện lực

 

 

 

626

1

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

ĐH

CQ

76/NQ-HĐKĐCL

627

2

Kỹ thuật nhiệt

ĐH

CQ

77/NQ-HĐKĐCL

628

3

Công nghệ kỹ thuật năng lượng

ĐH

CQ

78/NQ-HĐKĐCL

629

4

Kiểm toán

ĐH

CQ

79/NQ-HĐKĐCL

630

5

Thương mại điện tử

ĐH

CQ

80/NQ-HĐKĐCL

631

6

Kỹ thuật điện tử

ThS

CQ

81/NQ-HĐKĐCL

632

7

Quản lý năng lượng

ThS

CQ

82/NQ-HĐKĐCL

 

IXX

Trường Đại học Y Hà Nội

 

 

 

633

1

Bác sĩ Răng Hàm Mặt

ĐH

CQ

83/NQ-HĐKĐCL

634

2

Dinh dưỡng

ĐH

CQ

84/NQ-HĐKĐCL

635

3

Kỹ thuật xét nghiệm y học

ĐH

CQ

85/NQ-HĐKĐCL

636

4

Khúc xạ Nhãn khoa

ĐH

CQ

86/NQ-HĐKĐCL

637

5

Y tế công cộng

ĐH

CQ

87/NQ-HĐKĐCL

638

6

Dinh dưỡng

ThS

CQ

88/NQ-HĐKĐCL

639

7

Kỹ thuật xét nghiệm y học

ThS

CQ

89/NQ-HĐKĐCL

640

8

Răng - Hàm - Mặt

ThS

CQ

90/NQ-HĐKĐCL

641

9

Y học dự phòng

ThS

CQ

91/NQ-HĐKĐCL

 

XX

Trường Đại học Công nghệ Đông Á

 

 

 

642

1

Công nghệ kỹ thuật ô tô

ĐH (kỹ sư)

CQ

92/NQ-HĐKĐCL

643

2

Điều dưỡng

ĐH

CQ

93/NQ-HĐKĐCL

644

3

Dược học

ĐH

CQ

94/NQ-HĐKĐCL

645

4

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

ĐH

CQ

95/NQ-HĐKĐCL

646

5

Quản trị khách sạn

ĐH

CQ

96/NQ-HĐKĐCL

 

XXI

Trường Đại học Đại Nam

 

 

 

647

1

Kế toán

ĐH

CQ

97/NQ-HĐKĐCL

648

2

Luật kinh tế

ĐH

CQ

98/NQ-HĐKĐCL

649

3

Ngôn ngữ Hàn Quốc

ĐH

CQ

99/NQ-HĐKĐCL

650

4

Điều dưỡng

ĐH

CQ

100/NQ-HĐKĐCL

 

XXII

Trường Đại học Thương mại

 

 

 

651

1

Kế toán

ThS

CQ

101/NQ-HĐKĐCL

652

2

Kinh doanh thương mại (chuyên ngành Marketing thương mại)

ThS

CQ

102/NQ-HĐKĐCL

653

3

Quản lý kinh tế

ThS

CQ

103/NQ-HĐKĐCL

654

4

Quản trị nhân lực

ThS

CQ

104/NQ-HĐKĐCL

655

5

Quản trị kinh doanh

ThS

CQ

105/NQ-HĐKĐCL

656

6

Tài chính - Ngân hàng

ThS

CQ

106/NQ-HĐKĐCL

 

XXIII

Trường Đại học Hà Nội

 

 

 

657

1

Công nghệ thông tin

ĐH

CQ

107/NQ-HĐKĐCL

658

2

Ngôn ngữ Trung Quốc

ĐH

CQ

108/NQ-HĐKĐCL

659

3

Ngôn ngữ Nhật

ĐH

CQ

109/NQ-HĐKĐCL

660

4

Truyền thông doanh nghiệp

ĐH

CQ

110/NQ-HĐKĐCL

661

5

Truyền thông đa phương tiện

ĐH

CQ

111/NQ-HĐKĐCL

662

6

Ngôn ngữ Anh

ThS

CQ

112/NQ-HĐKĐCL

663

7

Ngôn ngữ Trung Quốc

ThS

CQ

113/NQ-HĐKĐCL

664

8

Ngôn ngữ Nhật

ThS

CQ

114/NQ-HĐKĐCL

665

9

Ngôn ngữ Pháp

ThS

CQ

115/NQ-HĐKĐCL

 

 » Gửi ý kiến của Bạn và vui lòng để lại thông tin liên lạc tại đây

Bài viết khác:
 
 
Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội
Địa chỉ: Tầng 6, Tòa nhà HT2, Khu đô thị Đại học Quốc gia Hà Nội, xã Hòa Lạc, thành phố Hà Nội
Email: ttkdclgd@vnu.edu.vn - Website: https://cea.vnu.edu.vn